Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
coupling
/'kʌpliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nối; sự hợp lại
  • vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
  • (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc
Related search result for "coupling"
Comments and discussion on the word "coupling"