Jump to user comments
danh từ giống đực
- ống
- Tube acoustique
ống âm thanh
- Tube d'amortisseur
ống giảm xóc
- Tube d'accouplement
ống nối
- Tube à essai
ống thử, ống nghiệm
- Tube d'échappement/tube d'évacuation
ống thải
- Tube capillaire
ống mao dẫn, mao quản
- Tube gastro-intestinal
ống dạ dày-ruột
- Tube de graissage
ống bôi trơn
- Tube sécheur rotatif
ống sấy quay
- Tube isolant
ống cách điện
- Tube jaugeur
ống đong, ống lường
- Tube lance-torpilles
ống phóng ngư lôi
- Tube percé de trous
ống có đục lỗ
- Tube télescopique
ống lồng
- Tube soudé
ống có mối hàn
- Tube soudé à rapprochement
ống hàn ghép
- Tube soudé à recouvrement
ống hàn phủ
- Tube sans soudure
ống không có mối hàn
- Tube serpentin
ống xoắn, ống ruột gà
- Tube radiogène
ống phát tia X
- Tube à rayons cathodiques
ống tia âm cực
- Tube ultraviolet
ống phát tia tử ngoại
- Tube à vide
ống chân không
- Tube à deux foyers
ống hai tiêu điểm (máy chiếu tia X)
- Tube de pâte dentifrice
ống thuốc đánh răng
- Tube réfractaire
ống chịu lửa
- Tube récepteur d'images
ống thu hình
- Tube à combustion
ống đốt
- Tube desséchant
ống sấy khô
- Tubes d'une chaudière
ống nồi hơi
- Tube au néon
đèn ống neon
- Tube fluorescent
đèn ống huỳnh quang
- Tube digestif
(giải phẫu) ống tiêu hóa
- Tube séminal
(giải phẫu) ống tinh
- Tube pollinique
(thực vật học) ống phấn
- Tube criblé
(thực vật học) ống sàng
- Tube d'aspirine
ống atpirin
- (thông tục) điện thoại
- Coup de tube
cú điện thoại
- (từ cũ, nghĩa cũ) mũ (chỏm) ống
danh từ giống đực
- (thân mật) bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh