Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
tube
/tju:b/
Jump to user comments
danh từ
  • ống
    • steel tube
      ống thép
  • săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)
  • tàu điện ngầm
  • rađiô ống điện tử
  • (thực vật học) ống tràng (của hoa)
ngoại động từ
  • đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
  • làm cho thành hình ống, gò thành ống
Related search result for "tube"
Comments and discussion on the word "tube"