Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tituber
Jump to user comments
nội động từ
  • (đi) lảo đảo, (đi) loạng choạng
    • L'ivrogne titube
      người say rượu đi lảo đảo
Related search result for "tituber"
Comments and discussion on the word "tituber"