Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entuber
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) lừa, lừa đảo
    • Je me suis fait entuber de cinq frans
      tôi bị lừa mất năm frăng
Related search result for "entuber"
Comments and discussion on the word "entuber"