Jump to user comments
tính từ
- thật, thực, đúng, xác thực
- is the news true?
tin ấy có thực không?
- to come true
trở thành sự thật
- chân chính
- a true man
một người chân chính
- trung thành
- to be true to one's fatherland
trung với nước
- true to one's promise
trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
- đúng, chính xác
- true description
sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành
- true voice
(âm nhạc) giọng đúng
- true to specimen
đúng với mẫu hàng
- đúng chỗ
- is the wheel true?
bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
phó từ
- thật, thực
- tell me true
nói thật với tôi đi
danh từ
ngoại động từ
- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
- to true up a wheel
điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ