Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
true-born
/'tru:,bɔ:n/
Jump to user comments
tính từ
  • chính cống, đúng nòi, đúng giống
    • a true-born Englishman
      một người Anh chính cống
Related search result for "true-born"
Comments and discussion on the word "true-born"