Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
admittedly
/əd'mitidli/
Jump to user comments
phó từ
  • phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
    • it's admittedly a thorny question
      đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa
Related words
Comments and discussion on the word "admittedly"