Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tarry
/'tɑ:ri/
Jump to user comments
tính từ
  • giống nhựa, giống hắc ín
  • quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín
nội động từ
  • (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
  • chậm, trễ
  • (+ for) đợi chờ
Related words
Related search result for "tarry"
Comments and discussion on the word "tarry"