version="1.0"?>
- dedans; au-dedans; en dedans; à l'intérieur
- Tôi để bức ảnh bên trong
j'ai mis la photographie dedans
- Rỗng ở bên trong
vide en dedans
- intérieur
- Sân bên trong
cour intérieure
- Cuộc sống bên trong của gia đình
vie intérieure de la famille