Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nécrologe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) sổ người chết (ở nhà thờ, ở họ đạo)
  • (nghĩa rộng) danh sách người bị nạn (trong một vụ đắm tàu, trong nạn động đất, trong chiến tranh)
Related search result for "nécrologe"
Comments and discussion on the word "nécrologe"