Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dans
Jump to user comments
giới từ
  • (chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong
    • Être dans la chambre
      ở trong phòng
    • Entrer dans la maison
      vào trong nhà
    • Dans les siècles passés
      trong những thế kỷ trước
    • Il reviendra dans trois jours
      nó sẽ trở lại trong ba ngày nữa
    • Dans le ciel
      ở trên trời
    • Jeter dans le feu
      ném vào trong lửa
    • Être dans la misère
      ở trong hoàn cảnh nghèo khổ
  • (chỉ cách thức) với, vì, theo
  • (thân mật) độ, chừng
    • Dam, dent
Related words
Related search result for "dans"
Comments and discussion on the word "dans"