Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Đảo cho thứ nọ lẫn vào thứ kia: trộn vữa xây nhà. 2. Cho thứ khác vào và làm cho lẫn đều vào nhau: cơm trộn ngô.
Related search result for "trộn"
Comments and discussion on the word "trộn"