Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trân
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Trơ trơ, không biết hổ thẹn: đã làm sai rồi còn trân cái mặt đứng đó. 2. Ngây ra, không có cử động, phản ứng gì: đứng chết trân, lặng người.
Related search result for
"trân"
Words pronounced/spelled similarly to
"trân"
:
tràn
trán
trạn
trăn
trằn
trân
trần
trẩn
trấn
trận
more...
Words contain
"trân"
:
Huyền Trân
Tống Trân
thời trân
trân
trân bảo
trân cam
trân châu
Trân Châu
trân la
trân trân
more...
Comments and discussion on the word
"trân"