Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Trơ trơ, không biết hổ thẹn: đã làm sai rồi còn trân cái mặt đứng đó. 2. Ngây ra, không có cử động, phản ứng gì: đứng chết trân, lặng người.
Related search result for "trân"
Comments and discussion on the word "trân"