Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trộn lẫn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trộn thứ nọ với thứ kia: Trộn lẫn ngô với gạo để thổi cơm. Không trộn lẫn được. Nói anh chị em ruột rất giống nhau, dù ở đâu cũng vẫn phân biệt được với người khác.
Related search result for "trộn lẫn"
Comments and discussion on the word "trộn lẫn"