Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
áo trấn thủ
ân trạch
ở trần
ống trắm
đèn trần
đêm trắng
đóng trại
đậu trắng
đồn trú
đồn trại
bà trẻ
bài binh bố trận
bã trầu
bóc trần
bại trận
bất trắc
bụi trần
bể trần
bố trận
bồi trúc
bổng trầm
biệt trú
binh trạm
bơi trải
cánh kiến trắng
cánh trả
cáo trạng
cân trẻ em
công trạng
cúc trắng
cấu trúc
cấu trúc học
cận trạng
cắm trại
cắn trắt
cởi trần
cờ trắng
cửa trập
cõi trần
chân trắng
châu trần
chống trả
chi trả
chiến trận
chuồng trại
con trẻ
cơ trần
cư trú
da trắng
dao trầu
dàn trận
dầu trẩu
di trú
dinh trại
doanh trại
dưỡng trấp
gang trắng
gấu trúc
gia trạch
giáng trả
giáng trần
giáng trật
giáp trạng
giáp trận
giữ trẻ
hình trạng
hạ trần
hạt trần
hầm trú ẩn
hồng trần
hiện trạng
kính trắng
khoán trắng
khu trú
kiến trúc
kiến trúc sư
kinh trập
lang trắng
lán trại
lâm trận
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last