Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chống trả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • riposter; rétorquer
    • Chống trả sự công kích
      riposter à une attaque
    • Chống trả một luận điệu
      rétorquer une argumentation
Related search result for "chống trả"
Comments and discussion on the word "chống trả"