Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
trả giá
trả lại
trả lời
trả lễ
trả miếng
trả nợ
trả nủa
trả nghĩa
trả phép
trả thù
trả ơn
trải
trải mờ
trải qua
trảm
trảm quyết
trảng
trảo nha
trảu
trảy
trấn
trấn an
trấn áp
trấn át
trấn định
trấn ba đình
trấn biên
trấn giữ
trấn lột
trấn ngự
trấn nhậm
trấn phục
trấn phong
trấn tĩnh
trấn thủ
trấn yểm
trấu
trầm
trầm bổng
trầm cảm
trầm hà
trầm hương
trầm lắng
trầm lặng
trầm luân
trầm mình
trầm mặc
trầm ngâm
trầm nghị
trầm tĩnh
trầm tích
trầm tích học
trầm tính
trầm trọng
trầm trồ
trầm trệ
trầm tư
trầm uất
trần
trần ai
trần đời
trần bì
trần cầu
trần duyên
trần gian
trần giới
trần hủ
trần hoàn
trần lụy
trần liệt
trần mễ
trần phàm
trần tình
trần tục
trần thiết
trần thuật
trần thuyết
trần trụi
trần truồng
trầu
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last