Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
trao trả
trày trạy
trám trắng
trèn trẹt
trèo trẹo
trò trẻ
tròn trặn
tròng trắng
trú
trú ẩn
trú binh
trú chân
trú dạ
trú ngụ
trú phòng
trú quán
trú quân
trú sở
trúc
trúc đào
trúc đổ
trúc bâu
trúc hóa long
trúc lịch
trúc mai
trúc nhào
trúc nhự
trúc ti
trúc tra trúc trắc
trúc trắc
trúm
trúng
trúng ý
trúng độc
trúng cách
trúng cử
trúng giải
trúng kế
trúng môm
trúng mom
trúng phong
trúng quả
trúng số
trúng tủ
trúng thử
trúng thực
trúng tim
trúng tuyển
trút
trút bỏ
trút mồ hôi
trạc
trạch tả
trại
trại chủ
trại giam
trại hè
trại lính
trại phong
trại tập trung
trại tế bần
trạm
trạm trưởng
trạm xá
trạng
trạng huống
trạng mạo
trạng ngữ
trạng nguyên
trạng sư
trạng từ
trạng từ hóa
trạng thái
trạy
trả
trả ân
trả đũa
trả bữa
trả công
trả của
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last