Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nh. Đít. 2. Phần dưới cùng của một đồ đựng: Trôn vại; Trôn bát. 3. Phần quần hay váy che mông: Lấm trôn quần.
Related search result for "trôn"
Comments and discussion on the word "trôn"