Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Nh. Đít. 2. Phần dưới cùng của một đồ đựng: Trôn vại; Trôn bát. 3. Phần quần hay váy che mông: Lấm trôn quần.
Related search result for
"trôn"
Words pronounced/spelled similarly to
"trôn"
:
tràn
trán
trạn
trăn
trằn
trân
trần
trẩn
trấn
trận
more...
Words contain
"trôn"
:
hổng trôn
lòn trôn
lồi trôn
ngóng trông
trôn
trôn ốc
trôn kim
trông
trông đợi
trông cậy
more...
Comments and discussion on the word
"trôn"