Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
trò trống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • truc.
    • Mày đã nghĩ ra trò trống gì chưa ?
      as-tu imaginé quelque truc?
    • chẳng nên trò trống gì
      ça n'aboutit à rien.
Related search result for "trò trống"
Comments and discussion on the word "trò trống"