Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
amusement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm vui; sự vui đùa
    • Jouets pour l'amusement des enfants
      đồ chơi cho trẻ con vui đùa
  • trò vui, trò giải trí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh
Related search result for "amusement"
Comments and discussion on the word "amusement"