Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voltige
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dây an toàn (của người làm xiếc)
  • trò nhào lộn trên dây, trò nhào lộn trên đu quay
  • trò nhào lộn trên mình ngựa
  • (hàng không) sự nhào lộn (của máy bay)
  • (nghĩa bóng) kỳ tài, kỹ xảo
    • c'est de la haute voltige intellectuelle!
      thật là một kỳ tài trí tuệ cao siêu!
Related search result for "voltige"
Comments and discussion on the word "voltige"