Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
manipulation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự điều khiển bằng tay, sự thao tác
  • trò ảo thuật bằng tay
  • (nghĩa bóng) mưu mô, trò gian xảo
    • Manipulations électorales
      trò gian xảo trong bầu cử
Related search result for "manipulation"
Comments and discussion on the word "manipulation"