Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tousser
Jump to user comments
nội động từ
  • ho
    • La fumée fait tousser
      khói làm cho ho
  • đằng hắng
    • Tousser pour avertir quelqu'un
      đằng hắng để báo cho ai
Related search result for "tousser"
Comments and discussion on the word "tousser"