Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhìn khinh bỉ
    • Toiser quelqu'un des pieds à la tête
      nhìn khinh bỉ ai từ chân đến đầu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ước lượng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng thước tọa; đo
Related search result for "toiser"
Comments and discussion on the word "toiser"