Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dệt
  • Tisser de la soie + dệt lụa
  • chăng (lưới)
    • L'araignée tisse sa toile
      nhện chăng lưới
  • (nghĩa bóng) thuê dệt
    • Tisser des mensonges
      thêu dệt những lời nói dối
Related search result for "tisser"
Comments and discussion on the word "tisser"