French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- ấn, tống, lèn, dồn
- Tasser du foin
lèn cỏ khô
- Tasser des prisonniers dans un wagon
dồn tù vào một toa xe
- Tasser ses figures
(nghệ thuật) dồn hình lại
- (thể dục thể thao) chèn
- Tasser un concurrent
chèn đối thủ
nội động từ
- mọc chen chúc, mọc dày (cây cối)