Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tour
/tuə/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đi, cuộc đi du lịch
    • a tour round the world
      cuộc đi vòng quanh thế giới
  • cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
    • to go for a tour round the town
      đi dạo chơi thăm thành phố
  • cuộc kinh lý
    • tour of inspection
      cuộc đi kinh lý kiểm tra
    • theatrical tour
      cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
ngoại động từ
  • đi, đi du lịch
Related search result for "tour"
Comments and discussion on the word "tour"