Jump to user comments
danh từ
- cuộc đi, cuộc đi du lịch
- a tour round the world
cuộc đi vòng quanh thế giới
- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
- to go for a tour round the town
đi dạo chơi thăm thành phố
- cuộc kinh lý
- tour of inspection
cuộc đi kinh lý kiểm tra
- theatrical tour
cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
ngoại động từ