Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
contour feather
Jump to user comments
Noun
  • lông vũ bao quanh cơ thể của chim trưởng thành và quyết định hình dạng của nó.
Related search result for "contour feather"
Comments and discussion on the word "contour feather"