Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tatar
/'tɑ:tə/
Jump to user comments
danh từ (Tartar)+ Cách viết khác : (Tatar)
  • người Tác-ta
  • (thông tục) người nóng tính
IDIOMS
  • to catch a Tartar
    • gặp người cao tay hơn mình
danh từ
  • cáu rượu
  • cao răng
Related words
Related search result for "tatar"
Comments and discussion on the word "tatar"