Jump to user comments
danh từ
- sự làm say mê; sức quyến rũ
- to cast a spell on
làm say mê
ngoại động từ spelled, spelt
- viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
- to spell in full
viết nguyên chữ
- có nghĩa; báo hiệu
- to spell ruin to
báo hiệu sự suy tàn của
IDIOMS
- to spell backward
- (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
- to spell out
- (thông tục) giải thích rõ ràng
danh từ
- đợt, phiên (việc)
- to work by spells
thay phiên nhau làm việc
- thời gian ngắn
- to rest for a spell
nghỉ một thời gian ngắn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
nội động từ