Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
spell
/spel/
Jump to user comments
danh từ
  • lời thần chú
  • bùa mê
    • under a spell
      bị bùa mê
  • sự làm say mê; sức quyến rũ
    • to cast a spell on
      làm say mê
ngoại động từ spelled, spelt
  • viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
    • to spell in full
      viết nguyên chữ
  • có nghĩa; báo hiệu
    • to spell ruin to
      báo hiệu sự suy tàn của
IDIOMS
  • to spell backward
    • đánh vần ngược (một từ)
    • (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
    • xuyên tạc ý nghĩa
  • to spell out
    • (thông tục) giải thích rõ ràng
danh từ
  • đợt, phiên (việc)
    • a cold spell
      một đợt rét
    • to work by spells
      thay phiên nhau làm việc
  • thời gian ngắn
    • to rest for a spell
      nghỉ một thời gian ngắn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
  • (Uc) thời gian nghỉ ngắn
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
  • (Uc) cho nghỉ (ngựa)
nội động từ
  • (Uc) nghỉ một lát
Related search result for "spell"
Comments and discussion on the word "spell"