Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tigrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lốm đốm; tạo thành đường vằn
    • Des bateaux qui tigraient le sable
      những chiếc thuyền tạo thành những đường vằn trên cát
Related search result for "tigrer"
Comments and discussion on the word "tigrer"