Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tog
/tɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • ((thường) số nhiều) quần áo
IDIOMS
  • long togs
    • (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
ngoại động từ
  • (từ lóng) mặc quần áo cho
IDIOMS
  • to tog oneself up
    • ăn mặc đẹp; diện
Related search result for "tog"
Comments and discussion on the word "tog"