Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
toady
/'toudi/
Jump to user comments
danh từ
  • người bợ đỡ, người xu nịnh
động từ
  • bợ đỡ, liếm gót
Related search result for "toady"
Comments and discussion on the word "toady"