Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tat
/tæt/
Jump to user comments
danh từ
  • tit you tat ăn miếng trả miếng
  • (Anh-Ân) ngựa nhỏ
nội động từ
  • đan ren, làm đăng ten
Related search result for "tat"
Comments and discussion on the word "tat"