Jump to user comments
danh từ
- (động vật học) loài bò sát
- người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
- vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
- kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
- xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
- (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)
- (thông tục) con rận, con chấy
- (kỹ thuật) đường chạy của xích