Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tigre
Jump to user comments
{{con cọp}}
danh từ giống đực
  • hổ, cọp, hùm
  • người tàn bạo, người độc ác
    • jaloux comme un tigre
      ghen tuông ghê gớm
    • tigre du poirier
      rệp đốm nâu hại lê
Related search result for "tigre"
Comments and discussion on the word "tigre"