version="1.0"?>
- sauter
- Nhảy qua cửa sổ
sauter par la fenêtre
- Nhảy lên mình ngựa
sauter sur un cheval
- Nhảy từ ý này sang ý khác
sauter d'une idée à l'autre
- Nhảy một lớp
sauter une classe
- Đọc nhảy một đoạn
sauter un passage en lisant
- bondir; se jeter; se lancer
- Con hổ nhảy vào vồ mồi
le tigre se jette sur sa proie; le tigre bondit sur sa proie
- Nhảy xuống nước
se jeter à l'eau; se lancer dans l'eau
- accéder d'un bond à (un poste important)
- Nhảy lên làm tổng thống
accéder d'un bond à la présidence de la république
- monter; saillir
- Con ngựa giống nhảy ngựa cái
étalon qui saillit (monte) une jument
- sauteur; saltigrade
- Sâu bọ nhảy
insectes sauteurs
- saltatoire
- Bộ máy nhảy của sâu bọ
appareil saltatoire d'un insecte