Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tier
/'taiə/
Jump to user comments
danh từ
  • tầng, lớp
    • to place in tiers one above another
      xếp thành tầng
  • bậc (của một hội trường, một giảng đường)
  • bậc thang (trên một cao nguyên)
  • người buộc, người cột, người trói
Related words
Related search result for "tier"
Comments and discussion on the word "tier"