Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tick
/tik/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng tích tắc (của đồng hồ)
    • on the tick
      đúng giờ
    • at seven to the tick; on the tick of seven
      đúng bảy giờ
  • (thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
    • in a tick
      trong khoảnh khắc, trong giấy lát
    • in half tick
      trong giây lát
  • dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
    • to mark with a tick
      đánh dấu kiểm
động từ
  • kêu tích tắc (đồng hồ)
IDIOMS
  • to tick off
    • đánh dấu (để kiểm điểm)
      • to tick off the items in a list
        đánh dấu các khoản của một danh sách
    • (thông tục) quở trách, la mắng
  • to tich out
    • phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
  • to tick over
    • chạy không (máy)
    • tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
danh từ
  • (động vật học) con bét, con ve, con tíc
  • vải bọc (nệm, gối)
  • (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
nội động từ
  • (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
Related search result for "tick"
Comments and discussion on the word "tick"