Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tiết chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • modérer ; tempérer.
    • Tiết chế dục vọng
      modérer ses passions.
  • (biol., anat.) modérateur.
    • Dây thần kinh tiết chế
      nerf modérateur.
Related search result for "tiết chế"
Comments and discussion on the word "tiết chế"