French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (văn học) tiếng sủa
- Le soir était tout vibrant d'abois de chiens (Mauriac)
tiếng chó sủa làm náo động cả buổi chiều
- (số nhiều, săn bắn) tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng bị chặn
- Les pleurs de la biche aux abois (Vigny)
tiếng kêu khóc của con hươu cái bị vây chặn.
- être aux abois
trong tình thế tuyệt vọng.