Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
sécrétion
Jump to user comments
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự tiết
Glande à sécrétion interne
tuyến tiết nội tiết
chất tiết
Sécrétions végétales
chất tiết thực vật
Related search result for
"sécrétion"
Words contain
"sécrétion"
:
hypersécrétion
hyposécrétion
sécrétion
Words contain
"sécrétion"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thể kết
thả cửa
tha hồ
toang toác
tức
giảm tiết
bép xép
tiết niệu
tiết tố
tăng tiết
more...
Comments and discussion on the word
"sécrétion"