Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
flux
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nước triều lên
  • (nghĩa bóng) sự tiến lên, sự tiến
    • Le flux et reflux de la foule
      sự tiến lên và sự lùi xuống của đám đông
    • Le flux et reflux de l'opinion
      sự tiến lui của dư luận
  • nhiều
    • Un flux de paroles
      nhiều lời, lời nói thao thao
  • (vật lý) dòng, luồng, thông lượng
    • Flux magnétique
      luồng từ, từ thông
    • Flux axial
      dòng hướng trục
    • Flux incident
      thông lượng tới
    • Flux lumineux
      luồng ánh sáng, quang thông
    • Flux d'air
      luồng không khí
    • Flux acoustique
      dòng âm thanh
  • (kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung
  • (y học) sự chảy ra
    • Flux de sang
      tự chảy máu
Related search result for "flux"
Comments and discussion on the word "flux"