Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thwack
/wæk/ Cách viết khác : (thwack) /θwæk/
Jump to user comments
danh từ
  • cú đánh mạnh; đòn đau
  • (từ lóng) phần
ngoại động từ
  • đánh mạnh, đánh đau
  • (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
Related search result for "thwack"
Comments and discussion on the word "thwack"