Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thuê
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Cg. Thuê mướn. Mượn người ta làm gì theo một giá thoả thuận : Thuê thợ làm nhà. 2. Dùng cái gì của người khác mà phải trả theo một giá thoả thuận : Thuê nhà. II. ph. Nói làm để lấy tiền : Gánh gạo thuê; Lính đánh thuê.
Related search result for
"thuê"
Words pronounced/spelled similarly to
"thuê"
:
thu
thù
thủ
thú
thua
thùa
thủa
thủa
thuật
thuê
more...
Words contain
"thuê"
:
ở thuê
làm thuê
lính đánh thuê
thỏa thuê
thuê
thuê mướn
Words contain
"thuê"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuê
mướn
thuê mướn
thỏa thuê
tư bản lưu động
ở thuê
tư bản
én hộc
ở
ma két
more...
Comments and discussion on the word
"thuê"