Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thủa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cg. Thủa. Thời đã qua từ lâu: Thuở xưa; Biết nhau từ thuở buôn thừng, Trăm chắp nghìn nối xin đừng quên nhau (cd).
Related search result for "thủa"
Comments and discussion on the word "thủa"