Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nh. Xoa : Thoa chỗ sưng cho đỡ đau.
  • d. Trâm cài đầu của phụ nữ xưa : Chiếc thoa với bức tờ mây, Duyên này thì giữ vật này của chung (K).
Related search result for "thoa"
Comments and discussion on the word "thoa"