Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liến thoắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Nói) nhiều mà nhanh để chống chế cái dở của mình: mồm mép liến thoắng chỉ được cái liến thoắng.
Related search result for "liến thoắng"
Comments and discussion on the word "liến thoắng"